Nên dàn trải tình nguyện viên.
We need to canvas and send out volunteers .
Bạn đang đọc: dàn trải – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe
QED
Bảng tính là những cọc giấy dàn trải, và họ tính toán bằng tay.
Spreadsheets were spread sheets of paper, and they calculated by hand.
ted2019
Chiến sự dàn trải trên khắp chiến trường, khắp cả châu lục.
There is war everywhere, even in churches.
WikiMatrix
Đó là một sự dàn trải trơn tru.
It’s a smooth expansion.
ted2019
Đề thi sẽ dàn trải từ chương 17 đến 28.
We’re covering chapters 17 through 28.
OpenSubtitles2018. v3
Lịch điều trị này giúp bảo vệ mô bình thường bằng cách dàn trải lượng chiếu xạ tổng hợp .
This schedule helps to protect normal tissue by spreading out the total dose of radiation .
EVBNews
Mặc dù thế, nó lại thống trị vật chất-năng lượng của Vũ trụ vì được dàn trải khắp không gian.
However, it dominates the mass–energy of the universe because it is uniform across space.
WikiMatrix
2006- Để nâng cao vị thế của giải đấu, các trận đấu đã được diễn ra dàn trải trong suốt cả năm.
2006–present To elevate the status of the tournament, matches were spread throughout the year.
WikiMatrix
Bầu trời đầy các vì sao mà chúng ta đã thảo luận trong Chương 5, không dàn trải ra một cách ngẫu nhiên trong không gian.
The starry heavens, which we discussed at some length in Chapter 5, are not scattered haphazardly throughout space .
jw2019
Và nước Mỹ phải chịu trách nhiệm gần như một nửa của sự dàn trải quân sự trên thế giới — bốn phần trăm dân số thế giới.
Four percent of the world’s population!
ted2019
Và nước Mỹ phải chịu trách nhiệm gần như một nửa của sự dàn trải quân sự trên thế giới — bốn phần trăm dân số thế giới.
And the United States is responsible for almost one half of the world’s military spending — four percent of the world’s population .
QED
Nhưng vấn đề nằm ở chỗ tìm kiếm các cây thân củ, bởi chúng nằm rải rác một cách ngẫu nhiên và dàn trải khắp thảo nguyên.
Xem thêm: Top 120+ tin nhắn gửi yêu thương ngọt ngào, lãng mạn ghi điểm trong lòng đối phương
But the problem is finding the tubers, for they are scattered randomly and sporadically throughout the savannah.
Literature
Chúng ta đã thấy từ học thuyết của Lack rằng cá thể mẹ không nên dàn trải sự đầu tư của mình quá mỏng cho quá nhiều con.
We have already seen from the Lack theory that she should not spread her investment too thinly among too many children.
Literature
Cài đặt xác định bạn muốn Google sử dụng ngân sách của bạn nhanh như thế nào mỗi ngày: dàn trải suốt cả ngày (bình thường) hoặc nhanh hơn (nhanh).
A setting that determines how quickly you want Google to use your budget each day : either spread throughout the day ( standard ) or more quickly ( accelerated ) .
support.google
Hoặc nếu free với các chữ cái dàn trải như thế này, nó sẽ khiến chúng ta thấy như, ah, tôi được hít thở trong tự do, dễ dàng làm sao.
Or even không lấy phí spread out, it’s like, ah, I can breathe in không lấy phí, so easily .
QED
Mục tiêu chiến lược là khiến cho quân Pakistan dàn trải lực lượng của họ trong tỉnh, để có thể tiến hành tiến công tại các phân đội Pakistan nằm cô lập.
The strategic objective is to make the Pakistanis to spread their forces inside the province, so attacks can be made on isolated Pakistani detachments.
WikiMatrix
Cộng đồng quốc tế thừa nhận rằng các nguồn tài chính của IMF vốn rất quan trọng và có khả năng đã bị dàn trải trước khi cuộc khủng hoảng kết thúc .
The international community recognized that the IMF ‘s financial resources were as important as ever and were likely to be stretched thin before the crisis was over .
EVBNews
Nhóm Brotherhood of the Spear bắt đầu dàn trải lực lựong như một con rắn nhiều đầu, thâm nhập vào mọi lĩnh vực của xã hội loài người, từ khoa học tới chính trị.
The corrupted Brotherhood of the Spear spread out, ingraining itself like a multi-headed serpent into all facets of human society, from science to magic and politics.
WikiMatrix
Tuy nhiên, nếu trải nghiệm người dùng và thẻ trên trang web dàn trải trên nhiều tên miền, tốt nhất nên thiết lập một vùng chứa phục vụ cho tất cả các tên miền có liên quan.
However, if the user experience and tags on a website span more than one domain, it’s best to set up a single container that serves all the domains involved .
support.google
Bên cạnh nâng cao hiệu quả cơ chế đầu tư công thông qua đầu tư tập trung, tránh dàn trải, Việt Nam cũng cần chuyển sang chú trọng hơn tới nguồn tài chính từ khu vực tư nhân.
Whilst improving the efficiency of the public investment regime through prioritization is clearly needed, a shift to private sector financing will be essential .
worldbank.org
Nhưng dĩ nhiên, dân số địa cầu giờ đã dàn trải khắp trái đất và ở phía bắc Canada nơi tôi sống vào mùa hè, ánh nắng chiếu cả ngày còn mùa đông thì 24 giờ/ ngày là ban đêm.
But of course, we’ve spread to every corner of the globe and in Arctic Canada, where I live, we have perpetual daylight in summer and 24 hours of darkness in winter .
QED
Thế nên, khái niệm đế quốc toàn cầu là một khái niệm không nhấn mạnh chủ quyền toàn bộ thế giới, chỉ cần thống trị một phần thế giới nhưng nhất thiết sự thống trị đó phải có độ dàn trải trong không gian.
The concept of global imperialism, therefore, is a concept that does not emphasize the sovereignty of the whole world, but dominates part of the world, but must necessarily spread in space.
Xem thêm: Danh sách bảng đơn vị đo khối lượng
WikiMatrix
Source: https://thcsbevandan.edu.vn
Category : Thông tin cần biết